Hiện nay, tăng trưởng kinh tế trong nước của Trung Quốc đang chậm lại, cạnh tranh địa chính trị quốc tế ngày càng gay gắt, và cuộc cách mạng công nghệ cùng chuyển đổi công nghiệp đang ngày càng sâu sắc. Nền kinh tế Trung Quốc đang đứng trước những cơ hội và thách thức phát triển mới. Làm thế nào để các công ty Trung Quốc đạt được mục tiêu mở rộng ra nước ngoài chất lượng cao là một vấn đề then chốt khi họ đón nhận toàn cầu hóa trong bối cảnh mới này. Việc hỗ trợ mạnh mẽ hơn cho phần mềm và dịch vụ doanh nghiệp số là chìa khóa để thúc đẩy các công ty hàng đầu vươn lên trở thành doanh nghiệp đẳng cấp thế giới.
Yonyou cung cấp các công nghệ và sản phẩm tiên tiến trên toàn thế giới, đặt mục tiêu phủ sóng dịch vụ tại hơn 100 quốc gia và khu vực trong vòng ba năm. Bằng cách phổ biến Yonyou BIP, chúng tôi thúc đẩy đổi mới kinh doanh số và phát triển vượt bậc cho khách hàng Trung Quốc và toàn cầu, giúp số hóa thành công trong nhiều doanh nghiệp hơn nữa!
01 Đánh giá tình hình: Hoạt động toàn cầu của các doanh nghiệp Trung Quốc theo cơ chế lưu thông kép
Trong bốn thập kỷ cải cách và mở cửa, các công ty Trung Quốc đã trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng trong việc mở rộng ra nước ngoài, từ những ngày đầu cho đến giai đoạn phát triển nhanh chóng hiện nay. Dưới Sáng kiến Vành đai và Con đường và chính sách phát triển song song trong và ngoài nước, thời cơ đã chín muồi để các công ty Trung Quốc mở rộng ra nước ngoài, và họ đang ngày càng dấn thân vào con đường toàn cầu hóa để tìm kiếm những cơ hội phát triển mới.
Trong quá trình thực hiện khai phá toàn cầu, chúng tôi đã trải qua bốn giai đoạn chính, từ khai phá con đường, bén rễ đến hoạt động toàn cầu.

02 Phi toàn cầu hóa: Cất cánh, Thách thức và Cơ hội cùng tồn tại
Báo cáo Đại hội Đảng Cộng sản Trung Quốc lần thứ XX đã nêu rõ sự cần thiết phải đẩy nhanh việc xây dựng mô hình phát triển mới, lấy lưu thông nội địa làm trọng tâm, kết hợp lưu thông kép trong nước và quốc tế, bổ trợ lẫn nhau. Khi ảnh hưởng toàn cầu của các thương hiệu và chuỗi công nghiệp Trung Quốc ngày càng gia tăng, ngày càng nhiều doanh nghiệp Trung Quốc áp dụng mô hình "lưu thông kép trong nước và quốc tế" và triển khai chiến lược toàn cầu hóa để đạt được sự phát triển bền vững lâu dài. Hơn nữa, với sự suy yếu của lợi tức dân số trong nước, nhu cầu thị trường suy giảm và cạnh tranh gay gắt trên thị trường cao cấp, cùng với nhiều áp lực và khó khăn khác nhau, việc mở rộng ra nước ngoài sẽ trở thành điểm tăng trưởng then chốt cho các doanh nghiệp Trung Quốc đang tìm kiếm sự phát triển chất lượng cao.

Đầu tư ra nước ngoài của Trung Quốc đã duy trì tăng trưởng hàng năm kể từ năm 2008. Tính đến năm 2021, tổng vốn đầu tư ra nước ngoài đạt 178,8 tỷ đô la Mỹ, đứng đầu thế giới. Cùng năm, tổng tài sản của các doanh nghiệp ở nước ngoài đạt 5,5 nghìn tỷ đô la Mỹ, lần lượt gấp ba và năm lần so với năm 2008. Số lượng lao động làm việc ở nước ngoài đã tăng lên gần 4 triệu người vào năm 2021, gần gấp bốn lần so với năm 2008.
Xét về đầu tư và bố trí của các công ty nước ngoài, các công ty Trung Quốc sẽ tiếp tục duy trì đà tăng trưởng đầu tư nước ngoài trong tương lai. Tuy nhiên, với sự suy thoái kinh tế toàn cầu và bất ổn môi trường ngày càng gia tăng, các công ty đầu tư ra nước ngoài sẽ tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao và có lợi thế. Đồng thời, họ sẽ thúc đẩy các ngành công nghiệp truyền thống dư thừa năng lực và khả năng cạnh tranh mạnh mẽ, cùng với các ngành công nghiệp đầu vào và đầu ra của chuỗi công nghiệp, chuyển ra nước ngoài theo nhóm, tạo thành tình trạng các cụm công nghiệp và hệ sinh thái công nghiệp chuyển ra nước ngoài.
03 Đối mặt với môi trường nước ngoài bất ổn, cần phải giải quyết cấp bách những thiếu sót về năng lực
Những biến động phức tạp hiện nay của nền kinh tế và địa chính trị toàn cầu, cùng với những khác biệt văn hóa và rào cản kinh tế đối với cạnh tranh, đặt ra những thách thức chưa từng có cho các công ty Trung Quốc khi vươn ra toàn cầu. Toàn cầu hóa chắc chắn đặt ra những thách thức về môi trường vĩ mô, bao gồm tuân thủ quy định, hội nhập địa phương và cạnh tranh thị trường. Điều này cũng đặt ra những yêu cầu cao hơn đối với quản lý nội bộ, sức mạnh thương hiệu và sức mạnh sản phẩm của các công ty.
3.1 Môi trường chính trị
Với sự phát triển của toàn cầu hóa, các chính sách quản lý và yêu cầu tuân thủ giữa các quốc gia ngày càng trở nên phức tạp và đa dạng. Luật pháp và quy định về thị trường nước ngoài ngày càng nghiêm ngặt, và tình hình quốc tế bất ổn đang làm gia tăng nguy cơ phi toàn cầu hóa. Làn sóng phi toàn cầu hóa này đang đặt ra những thách thức ngày càng lớn đối với quá trình toàn cầu hóa của doanh nghiệp.
3.2 Môi trường văn hóa
Khi các doanh nghiệp vươn ra nước ngoài và thâm nhập thị trường nội địa, họ sẽ phải đối mặt với những vấn đề về khác biệt văn hóa và hội nhập. Sự khác biệt lớn về văn hóa và xã hội tại địa phương khiến việc hội nhập trở nên khó khăn. Rào cản giao tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường, và mức độ nhận diện ở nước ngoài thấp, gây khó khăn cho việc tuyển dụng và đào tạo nhân tài.
3.3 Môi trường kinh tế
Tác động của căng thẳng thương mại Trung-Mỹ và đại dịch COVID-19 đã dẫn đến suy thoái kinh tế, lạm phát lan rộng và cạnh tranh khốc liệt trên thị trường nước ngoài, cùng với các biện pháp hạn chế bảo hộ. Niềm tin kinh tế vẫn chưa ổn định, và tăng trưởng chậm lại đã trở thành thông lệ.
3.4 Tiếp thị thương hiệu
Các công ty Trung Quốc thường có mức độ tin cậy và nhận diện thương hiệu thấp ở nước ngoài, khiến việc xây dựng một hệ thống thương hiệu hoàn chỉnh ở nước ngoài trở nên khó khăn. Các kênh tiếp thị ở nước ngoài khó triển khai và khả năng tiếp cận bị hạn chế.
3.5 Dịch vụ sản phẩm
Sản phẩm của các công ty trong nước có tính đồng nhất cao, khả năng thích ứng của sản phẩm nước ngoài và trải nghiệm của người dùng dịch vụ cần được cải thiện, khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng nước ngoài thiếu tính linh hoạt và nhanh nhẹn, quá nhiều liên kết trung chuyển hậu cần xuyên biên giới dẫn đến hiệu quả thấp và chi phí cao.
3.6 Kiểm soát toàn cầu
Thiếu bối cảnh chính và phụ, cũng như thiết kế tổng thể cho các chiến lược ở nước ngoài. Quản lý toàn cầu có nhiều điểm, nhiều tuyến và phạm vi rộng, gây khó khăn cho việc phối hợp. Thiếu các công cụ kiểm soát và tích hợp toàn cầu, khiến việc đưa ra quyết định nhanh chóng trở nên khó khăn.
04 Từ “đi ra” đến “đi vào”: Bốn mô hình toàn cầu hóa cho các công ty Trung Quốc
Quá trình toàn cầu hóa của các công ty Trung Quốc tiến triển từ "đi ra" - bước đầu tiên thâm nhập thị trường quốc tế - đến "đi vào", tức là mở rộng và hội nhập dần dần vào các thị trường mục tiêu địa phương. "Đi ra" ám chỉ những bước đột phá ban đầu của các công ty Trung Quốc vào thị trường quốc tế, tìm cách kinh doanh ở nước ngoài. Trong giai đoạn này, các công ty cố gắng thâm nhập thị trường nước ngoài thông qua xuất khẩu sản phẩm, tìm kiếm đối tác nước ngoài, thiết lập kênh phân phối, tích lũy kinh nghiệm quốc tế và hiểu rõ nhu cầu thị trường quốc tế cũng như môi trường cạnh tranh. Khi đã tích lũy đủ kinh nghiệm và nguồn lực trên thị trường quốc tế, các công ty sẽ áp dụng chiến lược toàn cầu hóa sâu rộng hơn, được gọi là "đi vào". Trong giai đoạn này, các công ty có thể lựa chọn thành lập chi nhánh địa phương, liên doanh, hoặc thậm chí mua lại các doanh nghiệp địa phương tại các thị trường mục tiêu để thích ứng tốt hơn với nhu cầu thị trường địa phương, tăng thị phần và đạt được hoạt động nội địa hóa.
Quá trình chuyển đổi của các công ty Trung Quốc từ "toàn cầu hóa" sang "nhập khẩu" có thể được tóm tắt thành bốn mô hình hoạt động toàn cầu hóa: thương mại xuất khẩu, tiếp thị ở nước ngoài, hoạt động ở nước ngoài và hoạt động toàn cầu. Bốn mô hình này bao gồm một sự mở rộng toàn cầu toàn diện, từ sản phẩm đến hoạt động kinh doanh. Mỗi mô hình toàn cầu hóa thể hiện những ưu tiên kinh doanh khác nhau và tương ứng với các yêu cầu chuyển đổi số khác nhau.

4.1 Thương mại xuất khẩu
Xuất khẩu thương mại là cách cơ bản nhất để các công ty mở rộng ra nước ngoài. Trong giai đoạn đầu mở rộng, các công ty không có đội ngũ bán hàng và vận hành riêng ở nước ngoài và thay vào đó bán sản phẩm trong nước thông qua các nhà phân phối ở nước ngoài, tham gia vào hoạt động xuất khẩu. Khi mở rộng ra nước ngoài, các công ty lựa chọn thị trường mục tiêu dựa trên định vị sản phẩm của mình và đảm bảo nhu cầu thị trường bằng cách cải thiện chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm. Đồng thời, các công ty xác định các nhà phân phối và đại lý địa phương, phát triển các đối tác chuyên nghiệp, đáng tin cậy, am hiểu các quy định địa phương và giảm thiểu rủi ro như tuân thủ và tỷ giá hối đoái. Đối với hoạt động xuất khẩu thương mại, các công ty cần tập trung vào việc xây dựng các năng lực số liên quan, chẳng hạn như khai báo hàng hóa, kiểm tra và kiểm dịch, hoàn thuế xuất khẩu, đặt chỗ và vận chuyển, theo dõi hậu cần, quản lý chứng từ, hóa đơn thương mại nước ngoài, quản lý báo giá PI, mẫu thương mại nước ngoài và thanh toán quốc tế.
4.2 Tiếp thị ở nước ngoài
Tiếp thị ở nước ngoài là mô hình hoạt động chính của các công ty sau khi tung sản phẩm ra nước ngoài. Các công ty thành lập các đội ngũ tiếp thị ở nước ngoài để bán trực tiếp các sản phẩm trong nước. Trong nước, các công ty có chuỗi công nghiệp tương đối trưởng thành, với trụ sở chính, đội ngũ R&D và chuỗi cung ứng đều đặt tại Trung Quốc. Ở nước ngoài, để thiết lập hình ảnh thương hiệu toàn cầu và các kênh phân phối có thể kiểm soát được, đồng thời phát triển các chiến lược sản phẩm và thị trường độc quyền ở nước ngoài, các công ty thành lập các công ty bán hàng và đội ngũ tiếp thị tại địa phương, nhưng họ vẫn chưa thiết lập được hệ thống sản xuất, mua sắm và hậu cần tại địa phương. Tận dụng các nguồn lực và lợi thế so sánh tích lũy được ở thị trường trong nước, các công ty xuất khẩu nguồn lực và năng lực trong nước ra nước ngoài, dựa vào hệ thống quản lý trong nước để tiến hành kinh doanh ở nước ngoài. Trụ sở chính cung cấp hướng dẫn quản lý cho các công ty/văn phòng bán hàng ở nước ngoài. Khi thâm nhập thị trường quốc tế, các công ty thường bắt đầu ở các quốc gia và khu vực kém phát triển hơn, lựa chọn các doanh nghiệp và danh mục sản phẩm tận dụng chi phí thấp, tính linh hoạt và thời gian phản hồi nhanh. Năng lực quản lý của trụ sở chính lan tỏa ra thị trường nước ngoài, nhấn mạnh sự hỗ trợ trong nước cho sự phát triển ở nước ngoài. Đối với hoạt động tiếp thị ở nước ngoài, các công ty cần tập trung vào việc xây dựng năng lực số, chẳng hạn như hợp tác tổ chức xuyên biên giới, hiện diện toàn cầu, tuyển dụng nhân tài ở nước ngoài, kế toán toàn cầu, dữ liệu khách hàng ở nước ngoài, cơ hội kinh doanh ở nước ngoài, hoạt động tiếp thị ở nước ngoài, quản lý báo giá, dịch vụ sau bán hàng ở nước ngoài và phân tích quyết định thị trường nước ngoài.
4.3 Hoạt động ở nước ngoài
Thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài quy mô lớn, chẳng hạn như thành lập nhà máy tại địa phương, các công ty đã xây dựng hệ thống phát triển sản phẩm, chuỗi cung ứng và tiếp thị toàn diện, tập trung vào hoạt động tại địa phương. Mô hình này cho phép các công ty toàn cầu hóa các yếu tố sản xuất và vận hành, tận dụng tối đa nguồn lực địa phương để thích ứng với cạnh tranh thị trường độc đáo và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Đồng thời, các công ty đang xuất khẩu và chuyển đổi năng lực cốt lõi của trụ sở chính sang thị trường nước ngoài. Để thích ứng với thị trường địa phương, trụ sở chính ủy quyền cho các chi nhánh ở nước ngoài thiết lập hệ thống quản lý vận hành phù hợp với đặc điểm địa phương, tạo ra một mô hình quản lý kinh doanh toàn cầu khác biệt và đa dạng. Trong giai đoạn này, các công ty chuyên biệt ở nước ngoài thường chịu trách nhiệm quản lý vận hành cho các doanh nghiệp quốc tế, áp dụng các mô hình quản lý vận hành khác biệt. Các công ty không còn chỉ đơn thuần sao chép kinh nghiệm trong nước; thay vào đó, họ phát triển doanh nghiệp và hệ thống vận hành dựa trên môi trường hoạt động của quốc gia sở tại, đạt được cách tiếp cận cân bằng giữa nội địa hóa và quản lý rủi ro. Việc nhấn mạnh việc ủy quyền hoạt động ở nước ngoài của tập đoàn cho phép các đơn vị kinh doanh ở nước ngoài trở thành trung tâm lợi nhuận độc lập, tập trung vào việc phát triển năng lực vận hành được bản địa hóa và khác biệt hóa, đồng thời tăng cường năng lực số hóa trong các lĩnh vực như nhân sự, tài chính, thuế, sản xuất, cung ứng và tiếp thị. Đối với hoạt động ở nước ngoài, các công ty cần ưu tiên năng lực số hóa trong các lĩnh vực như R&D ở nước ngoài, chuỗi cung ứng ở nước ngoài, hậu cần ở nước ngoài, kho bãi ở nước ngoài, thuế ở nước ngoài, đầu tư ở nước ngoài, chính sách ESG ở nước ngoài, quản lý tài sản ở nước ngoài, nhà máy thông minh ở nước ngoài và quy trình sản xuất.
4.4 Hoạt động toàn cầu
Các công ty đã thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu và tích hợp hệ thống vận hành và quản lý toàn cầu, hình thành một hệ sinh thái hợp tác và cộng tác toàn cầu, tích hợp toàn diện chuỗi công nghiệp toàn cầu vào hoạt động địa phương hóa ở nước ngoài của họ. Các công ty thường áp dụng kiểm soát tập trung để đạt được quản lý vận hành tích hợp cho các hoạt động toàn cầu của mình. Theo mô hình vận hành toàn cầu hóa này, các công ty có thể đạt được nhiều trụ sở toàn cầu, năng lực chia sẻ, vận hành và giám sát tích hợp, tối ưu hóa các bộ phận kinh doanh và chuỗi công nghiệp, và có được các năng lực cốt lõi thông qua sáp nhập và mua lại để đạt được chuyển đổi và nâng cấp. Với tỷ lệ kinh doanh ở nước ngoài ngày càng tăng, trọng tâm được đặt vào việc tích hợp toàn cầu về phát triển kinh doanh và phân bổ nguồn lực, và các hệ thống quản lý trong nước và quốc tế đang hội tụ, nhấn mạnh vào sự hợp tác và chia sẻ.
Giai đoạn này đòi hỏi phải giải quyết các vấn đề trùng lặp và tiêu thụ tài nguyên liên quan đến hoạt động nội địa hóa và đa quốc gia. Bằng cách tạo ra sự phối hợp thông qua chia sẻ tài nguyên và hoạt động khu vực, năng lực có thể được nâng cao, lợi thế toàn diện có thể được thiết lập và phân bổ tài nguyên toàn cầu được phối hợp. Sáp nhập và mua lại có thể được sử dụng để đẩy nhanh việc mua lại các nguồn lực chiến lược và áp dụng chúng trên toàn tổ chức. Quản lý tích hợp toàn cầu phá vỡ sự phân chia tài sản theo địa lý, cho phép phân công lao động và triển khai toàn cầu, tận dụng tối đa các nguồn lực có lợi nhất ở mỗi khu vực.
Để thực hiện các hoạt động toàn cầu, các công ty cần tập trung vào việc xây dựng năng lực số, chẳng hạn như dòng vốn toàn cầu, thuế toàn cầu, tích hợp chuỗi cung ứng toàn cầu, mua sắm toàn cầu, trung tâm điều phối hoạt động toàn cầu, trung tâm chia sẻ toàn cầu và hợp tác hệ sinh thái toàn cầu.
05 Từ Châu Á Thái Bình Dương ra thế giới, Yonyou bước vào kỷ nguyên Toàn cầu hóa 2.0
Hoạt động kinh doanh toàn cầu của Yonyou bắt đầu từ năm 2003, tập trung phục vụ các công ty Trung Quốc đang vươn ra nước ngoài, các công ty Trung Quốc đang vươn ra toàn cầu, các công ty đa quốc gia và các công ty, tổ chức địa phương ở nhiều khu vực nước ngoài. Công ty có chi nhánh và đội ngũ dịch vụ địa phương tại Singapore, Malaysia, Thái Lan, Indonesia và các nơi khác, với phạm vi hoạt động bao phủ hơn 40 quốc gia và khu vực. Số lượng khách hàng ERP ở nước ngoài và quy mô doanh thu đứng đầu trong số các công ty cùng ngành trong nước.
Năm 2023, Yonyou sẽ nâng cấp hệ thống kinh doanh toàn cầu từ Toàn cầu hóa 1.0 lên Toàn cầu hóa 2.0, và chuyển hướng từ Châu Á - Thái Bình Dương ra toàn cầu. Đồng thời, Yonyou sẽ tiếp tục mở rộng hoạt động kinh doanh tại thị trường Đông Nam Á, đồng thời mở rộng sang các thị trường Châu Âu, Bắc Mỹ, Nhật Bản và Trung Đông.
Trong tương lai, Yonyou sẽ đẩy nhanh chiến lược phát triển toàn cầu dựa trên nền tảng đổi mới kinh doanh kỹ thuật số thế hệ mới Yonyou BIP và đạt được phạm vi phủ sóng dịch vụ tại hơn 100 quốc gia và khu vực trong vòng ba năm.
Ở cấp độ hệ sinh thái, Yonyou cam kết hướng đến sự cởi mở, hội nhập và thịnh vượng chung, tạo ra giá trị cho khách hàng. Đến năm 2023, Yonyou BIP sẽ hợp tác với các đối tác hệ sinh thái để cung cấp cho khách hàng các dịch vụ kỹ thuật số chuyên nghiệp, phù hợp với từng ngành và có khả năng mở rộng. Chúng tôi sẽ hợp tác với nhiều nhà cung cấp dịch vụ độc lập (ISV) trong ngành và lĩnh vực toàn cầu, các nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và các đối tác hệ sinh thái khác để cung cấp dịch vụ bản địa hóa tại quốc gia sở tại cho các công ty Trung Quốc đang vươn ra toàn cầu, các công ty Trung Quốc đang vươn ra toàn cầu và các doanh nghiệp toàn cầu đang mở rộng ra toàn cầu.
